Viêm Âm Hộ Âm Đạo Khi Mang Thai: Những Điều Sản Phụ Cần Biết
Lược dịch từ: Duarte G, Linhares IM, Kreitchmann R, et al. Vulvovaginitis in pregnant women. Rev Bras Ginecol Obstet. 2024;46:e-FPS03. Published 2024 Apr 2. doi:10.61622/rbgo/2024FPS03
Viêm âm hộ âm đạo là một vấn đề sức khỏe phổ biến và quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Tình trạng này có thể gây ra nhiều phiền toái, ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt, và đặc biệt là có liên quan đến các kết cục thai kỳ bất lợi cho cả mẹ và bé.
Vai trò của hệ vi sinh vật âm đạo: Hệ vi sinh vật âm đạo cân bằng là yếu tố chính bảo vệ môi trường âm đạo chống lại nhiễm trùng. Lactobacilli đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì độ pH âm đạo ở mức bình thường (3.8 đến 4.5), ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Trong thai kỳ, các thay đổi về nội tiết tố và miễn dịch có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật âm đạo, làm tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng.
Các Loại Viêm Âm Hộ Âm Đạo Thường Gặp và Cách Tiếp Cận:
1. Viêm Âm Đạo Do Vi Khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV)
Viêm âm đạo do vi khuẩn BV là tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, đặc trưng bởi sự thay thế Lactobacilli spp. bằng các loài vi khuẩn kỵ khí khác. Đây là dạng rối loạn vi khuẩn âm đạo phổ biến nhất, với tỷ lệ lên tới 30% ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Ảnh hưởng đến thai kỳ: BV có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, nhẹ cân khi sinh, vỡ ối sớm và nhiễm trùng trong tử cung, đặc biệt nếu xuất hiện sớm trong thai kỳ. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc lây nhiễm HIV.
Triệu chứng: Biểu hiện lâm sàng chính là mùi khó chịu (mùi cá ươn), thường nặng hơn sau kỳ kinh nguyệt hoặc sau quan hệ tình dục. Dịch âm đạo thường có màu trắng xám, đồng nhất, nhưng không có dấu hiệu viêm. Khoảng 50% phụ nữ mắc BV không có triệu chứng.
Chẩn đoán:
- Dựa trên ít nhất ba trong bốn tiêu chuẩn Amsel: dịch âm đạo màu trắng xám đồng nhất, pH âm đạo ≥ 4.5, test mùi amin dương tính, và sự hiện diện của "tế bào gợi ý" (clue cells) khi soi tươi dịch âm đạo.
- Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán trong phòng thí nghiệm là phương pháp nhuộm Gram dịch phết âm đạo và được chấm điểm theo tiêu chí Nugent.
Điều trị: Metronidazole uống trong bảy ngày là lựa chọn ưu tiên cho phụ nữ mang thai. Clindamycin uống cũng là một lựa chọn phổ biến nếu có chống chỉ định với metronidazole. Metronidazole được coi là thuốc nhóm B theo FDA và có nguy cơ thấp cho phụ nữ mang thai, có thể sử dụng từ quý đầu thai kỳ.
Điều trị bạn tình: Không khuyến nghị điều trị bạn tình đồng thời, đặc biệt trong lần đầu mắc bệnh.
2. Nấm Âm Hộ Âm Đạo (Vulvovaginal Candidiasis - VVC)
Là nhiễm trùng cơ hội do loài Candida gây ra, thường là Candida albicans (70-89%). Mặc dù Candida có thể tồn tại bình thường ở nhiều bề mặt niêm mạc, nhưng dưới một số điều kiện nhất định (như thay đổi nội tiết tố, độ ẩm tăng, thay đổi miễn dịch trong thai kỳ), nấm sẽ gây bệnh.
Ảnh hưởng đến thai kỳ: Có những tranh cãi về ảnh hưởng của VVC đến kết cục thai kỳ, với một số nghiên cứu liên kết nó với sinh non.
Triệu chứng: Chủ yếu là ngứa âm hộ dữ dội, tiết dịch âm đạo màu trắng, vón cục như phô mai. Có thể kèm theo khó chịu, đau, tiểu khó, đau khi giao hợp.
Chẩn đoán:
- Độ pH âm đạo thường dưới 4.5.
- Soi tươi dịch âm đạo với dung dịch KOH 10% để tìm thấy giả sợi nấm hoặc tế bào nấm men.
- Nhuộm Gram cũng giúp xác định các yếu tố nấm.
- Cấy nấm và làm kháng nấm đồ chỉ được chỉ định trong các trường hợp tái phát.
Điều trị: Thuốc đặt âm đạo chứa dẫn xuất imidazole trong bảy ngày là phương pháp ưu tiên. Các thuốc uống kháng nấm không được chấp thuận sử dụng cho phụ nữ mang thai. Đối với các loài Candida không phải albicans, nystatin đặt âm đạo trong 14 ngày được khuyến nghị.
Điều trị bạn tình: Không có bằng chứng hỗ trợ điều trị cho bạn tình nam giới không có triệu chứng.
3. Nhiễm Trichomonas (Trichomoniasis)
Gây ra bởi Trichomonas vaginalis, một loại ký sinh trùng đơn bào có roi lây truyền qua đường tình dục. Tỷ lệ mắc bệnh trong thai kỳ khá đa dạng (3.9% đến 24.6%).
Ảnh hưởng đến thai kỳ: Liên quan đến các kết cục thai kỳ bất lợi như sinh non, nhẹ cân khi sinh, vỡ ối sớm. Gần đây, đã có mô tả về mối liên hệ cộng sinh giữa Trichomonas vaginalis và một số vi khuẩn (ví dụ: Mycoplasma hominis), có thể làm tăng độc lực của cả hai và dẫn đến các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, được ví như "ngựa thành Troy".
Triệu chứng: Có thể không có triệu chứng hoặc có triệu chứng. Các trường hợp có triệu chứng thường biểu hiện bằng khí hư nhiều, có bọt, màu vàng xanh, mùi khó chịu. Có thể kèm theo kích ứng âm hộ dữ dội, viêm niệu đạo và viêm tuyến Skene. Độ pH âm đạo thường cao hơn 5.0.
Chẩn đoán:
- Soi tươi dịch âm đạo bằng nước muối sinh lý là phương pháp nhanh chóng, hiệu quả về chi phí và dễ thực hiện. Tuy nhiên, độ nhạy thấp (50-65%).
- Cấy trong môi trường đặc biệt (môi trường lỏng Diamond) có độ nhạy cao hơn nhưng tốn thời gian.
- Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT) được coi là tiêu chuẩn vàng.
Điều trị: Metronidazole uống trong bảy ngày là lựa chọn ưu tiên. Mặc dù có các phác đồ đơn liều, nhưng phác đồ bảy ngày hiệu quả hơn.
Điều trị bạn tình: Do đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, toàn bộ bạn tình cần được điều trị. Metronidazole đơn liều 2g uống được cho phép cho bạn tình.
Các Lưu Ý Chung:
Đánh giá cẩn thận: Mọi thay đổi trong dịch tiết âm đạo được báo cáo bởi phụ nữ mang thai đều phải được đánh giá để loại trừ cả những thay đổi trong hệ vi sinh vật âm đạo và các bệnh nhiễm trùng sinh dục khác.
Chẩn đoán chính xác: Việc chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng có thể dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị không phù hợp. Việc đo pH âm đạo, test mùi amin và soi tươi dịch âm đạo nhuộm Gram là những phương pháp chi phí thấp, dễ thực hiện, giúp chẩn đoán chính xác.
Probiotics: Việc sử dụng probiotics không được chấp thuận cho phụ nữ mang thai để điều trị viêm âm đạo, vì vẫn chưa có sự đồng thuận về hiệu quả và liều lượng của chúng trong giai đoạn này.
Sự tham gia của bạn tình: Việc chủ động đưa bạn tình tham gia vào quá trình chăm sóc tiền sản sẽ tạo cơ hội cung cấp hướng dẫn về phòng ngừa và tầm quan trọng của viêm âm đạo đối với quá trình mang thai và sức khỏe trẻ sơ sinh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục.